Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thị kính

Academic
Friendly

Từ "thị kính" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kính dùng để quan sát các vật thể nhỏ hoặc xa, thường được sử dụng trong các thiết bị như kính hiển vi hoặc kính thiên văn. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thị" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát", "kính" loại vật liệu trong suốt giúp tăng cường khả năng quan sát.

dụ sử dụng từ "thị kính":
  1. Trong khoa học: "Khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi, chúng ta cần sử dụng thị kính để thấy cấu trúc bên trong."
  2. Trong thiên văn học: "Ngôi sao chúng ta thấy trên bầu trời thực ra rất xa, nhưng với thị kính của kính thiên văn, trở nên nét hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "thị kính" trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn, dụ như: "Thị kính độ phóng đại cao giúp các nhà nghiên cứu quan sát chi tiết cấu trúc vi sinh vật."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Kính hiển vi: thiết bị sử dụng thị kính để nhìn thấy các vật thể cực nhỏ.
  • Kính thiên văn: thiết bị sử dụng thị kính để quan sát các vật thể thiên văn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kính: Từ này có nghĩa chung hơn có thể chỉ bất kỳ loại kính nào, không chỉ riêng thị kính.
  • Kính lúp: loại kính độ phóng đại nhỏ, thường dùng để xem các vật nhỏ hơn.
Từ liên quan:
  • Thị giác: Liên quan đến khả năng nhìn, cảm nhận bằng mắt.
  • Quan sát: Hành động xem xét, theo dõi một vật thể nào đó để thu thập thông tin.
  1. () Kính để sát mắt người xem trong một ống kính ghép (như kính hiển vi, kính thiên văn...) qua đó nhìn thấy ảnh muốn quan sát.

Comments and discussion on the word "thị kính"