Từ "thị kính" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại kính dùng để quan sát các vật thể nhỏ hoặc xa, thường được sử dụng trong các thiết bị như kính hiển vi hoặc kính thiên văn. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thị" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát", và "kính" là loại vật liệu trong suốt giúp tăng cường khả năng quan sát.
Ví dụ sử dụng từ "thị kính":
Trong khoa học: "Khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi, chúng ta cần sử dụng thị kính để thấy rõ cấu trúc bên trong."
Trong thiên văn học: "Ngôi sao mà chúng ta thấy trên bầu trời thực ra rất xa, nhưng với thị kính của kính thiên văn, nó trở nên rõ nét hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kính: Từ này có nghĩa chung hơn và có thể chỉ bất kỳ loại kính nào, không chỉ riêng thị kính.
Kính lúp: Là loại kính có độ phóng đại nhỏ, thường dùng để xem các vật nhỏ hơn.
Từ liên quan:
Thị giác: Liên quan đến khả năng nhìn, cảm nhận bằng mắt.
Quan sát: Hành động xem xét, theo dõi một vật thể nào đó để thu thập thông tin.